Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDC-00001
| Bùi Phương Nga | Trò chơi học tập Môn Tự nhiên và xã hội lớp 1, 2, 3 | GD | H. | 2004 | 372 | 12600 |
2 |
SDC-00002
| Bùi Phương Nga | Trò chơi học tập Môn Tự nhiên và xã hội lớp 1, 2, 3 | GD | H. | 2004 | 372 | 12600 |
3 |
SDC-00003
| Bùi Phương Nga | Trò chơi học tập Môn Tự nhiên và xã hội lớp 1, 2, 3 | GD | H. | 2004 | 372 | 12600 |
4 |
SDC-00004
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H. | 2005 | 372 | 11300 |
5 |
SDC-00005
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H. | 2006 | 372 | 11600 |
6 |
SDC-00006
| Tô Hoài | Quan âm Thị Kính | GD | H. | 2005 | 372 | 17500 |
7 |
SDC-00007
| Tô Hoài | Quan âm Thị Kính | GD | H. | 2005 | 372 | 17500 |
8 |
SDC-00008
| Tô Hoài | Truyện Nỏ Thần | GD | H. | 2005 | 372 | 18500 |
9 |
SDC-00009
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hóa học | GD | H. | 2006 | 372 | 10500 |
10 |
SDC-00010
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hóa học | GD | H. | 2006 | 372 | 10500 |
|