STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Hoa | SNV-00382 | Kĩ Thuật 5 - Sách giáo viên | Đoàn Chi | 14/12/2023 | 156 |
2 | Hoàng Thị Hoa | SGK-00452 | Tiếng Việt 5-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 123 |
3 | Hoàng Thị Huyền | STK-00161 | Bồi dưỡng toán tiểu học - 5 | Lê Hải Châu | 18/01/2024 | 121 |
4 | Hoàng Thị Huyền | STK-00180 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học | Nguyễn Tiến | 18/01/2024 | 121 |
5 | Hoàng Thị Huyền | STK-00186 | Hỏi - Đáp về dạy học toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18/01/2024 | 121 |
6 | Hoàng Thị Huyền | SNV-00774 | DẠY HỌC PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN TIỂU HỌC | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 121 |
7 | Hoàng Thị Huyền | SNV-00790 | THIẾT KÊ BÀI SOẠN MÔN TOÁN PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH TIỂU HỌC | VŨ QUỐC CHUNG | 18/01/2024 | 121 |
8 | Hoàng Thị Huyền | SNV-00877 | HƯỚNG DẪN DẠY HỌC MÔN TOÁN TIỂU HỌC THEO CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG MỚI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 121 |
9 | Hoàng Thị Huyền | SNV-00406 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | Ngô Trần Ái | 18/01/2024 | 121 |
10 | Hoàng Thị Huyền | SNV-00434 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 - Tập 1 | Ngô Trần Ái | 18/01/2024 | 121 |
11 | Mạc Thị Thanh | SGK-01542 | TOÁN 5 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 22/02/2024 | 86 |
12 | Mạc Thị Thanh | SGK-01544 | TOÁN 5 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 22/02/2024 | 86 |
13 | Mạc Thị Thanh | SGK-01546 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 86 |
14 | Mạc Thị Thanh | SGK-01548 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 86 |
15 | Mạc Thị Thanh | SGK-01550 | ĐẠO ĐỨC 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/02/2024 | 86 |
16 | Mạc Thị Thanh | SGK-01551 | TIN HỌC 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 22/02/2024 | 86 |
17 | Mạc Thị Thanh | SGK-01553 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/02/2024 | 86 |
18 | Mạc Thị Thanh | SGK-01555 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/02/2024 | 86 |
19 | Mạc Thị Thanh | SGK-01558 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/02/2024 | 86 |
20 | Mạc Thị Thanh | SGK-01559 | ÂM NHẠC 5 | LÊ ANH TUẤN | 22/02/2024 | 86 |
21 | Mạc Thị Thanh | SGK-01561 | CÔNG NGHỆ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/02/2024 | 86 |
22 | Mạc Thị Thanh | SGK-01565 | MĨ THUẬT 5 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 22/02/2024 | 86 |
23 | Mạc Thị Thanh | SGK-01564 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/02/2024 | 86 |
24 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01554 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/02/2024 | 86 |
25 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01556 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/02/2024 | 86 |
26 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01557 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/02/2024 | 86 |
27 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01560 | ÂM NHẠC 5 | LÊ ANH TUẤN | 22/02/2024 | 86 |
28 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01562 | CÔNG NGHỆ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/02/2024 | 86 |
29 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01566 | MĨ THUẬT 5 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 22/02/2024 | 86 |
30 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01563 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/02/2024 | 86 |
31 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01541 | TOÁN 5 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 22/02/2024 | 86 |
32 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01543 | TOÁN 5 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 22/02/2024 | 86 |
33 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01545 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 86 |
34 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01547 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 86 |
35 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01549 | ĐẠO ĐỨC 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/02/2024 | 86 |
36 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01552 | TIN HỌC 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 22/02/2024 | 86 |
37 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01137 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
38 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01160 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
39 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01294 | TIẾNG VIỆT 1/TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
40 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01139 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
41 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01143 | ĐẠO ĐỨC 1 | LƯU THU THỦY | 18/12/2023 | 152 |
42 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01158 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
43 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01148 | ÂM NHẠC 1 | LÊ ANH TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
44 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00933 | TIẾNG VIỆT 1/TẬP 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
45 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00830 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 | ĐẶNG QUANG NGỌC | 18/12/2023 | 152 |
46 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00934 | TIẾNG VIỆT 1/TẬP 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
47 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01234 | ÂM NHẠC 2 | LÊ ANH TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
48 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01214 | TOÁN 2/ TẬP2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
49 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01223 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
50 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01232 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/12/2023 | 152 |
51 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01252 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2 | LƯU QUANG HIỆP | 18/12/2023 | 152 |
52 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00928 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
53 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01242 | MĨ THUẬT 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/12/2023 | 152 |
54 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01207 | TIẾNG VIỆT 2/ TẬP2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
55 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01201 | TIẾNG VIỆT 2/ TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
56 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00908 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
57 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00913 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/12/2023 | 152 |
58 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00926 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
59 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00923 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2 | LƯU QUANG HIỆP | 18/12/2023 | 152 |
60 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01316 | TOÁN 3/TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
61 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01301 | TIẾNG VIỆT 3/TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
62 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01335 | CÔNG NGHỆ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/12/2023 | 152 |
63 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01306 | TIẾNG VIỆT 3/TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
64 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01327 | TIN HỌC 3 | HỒ SỸ ĐÀM | 18/12/2023 | 152 |
65 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01339 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
66 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01346 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/12/2023 | 152 |
67 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01347 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 18/12/2023 | 152 |
68 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01402 | ÂM NHẠC 3 | LÊ ANH TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
69 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01322 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
70 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00976 | CÔNG NGHỆ 3/SGV | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/12/2023 | 152 |
71 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00976 | CÔNG NGHỆ 3/SGV | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/12/2023 | 152 |
72 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00972 | ÂMNHẠC 3/SGV | LÊ TUẤN ANH | 18/12/2023 | 152 |
73 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00970 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3/SGV | LƯU QUANG HIỆP | 18/12/2023 | 152 |
74 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00965 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3/SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
75 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00979 | TIN HỌC 3/SGV | HỒ SỸ ĐÀM | 18/12/2023 | 152 |
76 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00961 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3/SGV | MAI SỸ TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
77 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00956 | ĐẠO ĐỨC 3/SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/12/2023 | 152 |
78 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00987 | TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
79 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00954 | TIẾNG VIỆT 3/TẬP 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
80 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00991 | TOÁN 3 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
81 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01041 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/12/2023 | 152 |
82 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01038 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/12/2023 | 152 |
83 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01036 | ÂM NHẠC 4 | LÊ ANH TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
84 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01032 | TIN HỌC 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 18/12/2023 | 152 |
85 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01028 | CÔNG NGHỆ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/12/2023 | 152 |
86 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01027 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
87 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01021 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/12/2023 | 152 |
88 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01016 | KHOA HỌC 4 | NAI SỸ TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
89 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01006 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
90 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-01001 | TIẾNG VIỆT 4. TẬP 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
91 | Nguyễn Thanh Hải | SNV-00996 | TIẾNG VIỆT 4. TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
92 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01405 | TIẾNG VIỆT 4. TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
93 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01412 | TIẾNG VIỆT 4. TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/12/2023 | 152 |
94 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01414 | TOÁN 4. TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
95 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01420 | TOÁN 4. TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 152 |
96 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01428 | TIN HỌC 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 18/12/2023 | 152 |
97 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01433 | KHOA HỌC 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
98 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01438 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/12/2023 | 152 |
99 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01443 | CÔNG NGHỆ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/12/2023 | 152 |
100 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01448 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/12/2023 | 152 |
101 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01453 | ÂM NHẠC 4 | LÊ ANH TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
102 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01456 | MĨ THUẬT 4 | LÊ ANH TUẤN | 18/12/2023 | 152 |
103 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01462 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/12/2023 | 152 |
104 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-01467 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/12/2023 | 152 |
105 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-00793 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18/12/2023 | 152 |
106 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-00813 | SGK Tiếng việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/12/2023 | 152 |
107 | Nguyễn Thanh Hải | SGK-00811 | SGK Tiếng việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/12/2023 | 152 |
108 | Nguyễn Thanh Tư | SNV-00967 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3/SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/12/2023 | 144 |
109 | Nguyễn Thanh Tư | SNV-00959 | ĐẠO ĐỨC 3/SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/12/2023 | 144 |
110 | Nguyễn Thanh Tư | SNV-00985 | TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/12/2023 | 144 |
111 | Nguyễn Thanh Tư | SNV-00990 | TOÁN 3 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/12/2023 | 144 |
112 | Nguyễn Thanh Tư | SNV-00964 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3/SGV | MAI SỸ TUẤN | 26/12/2023 | 144 |
113 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01273 | VBT TỰ NHIÊN XÃ HỘI | MAI SỸ TUẤN | 08/12/2023 | 162 |
114 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01261 | VBT TIẾNG VIỆT 2/T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/12/2023 | 162 |
115 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01267 | VBT TOÁN 2/T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 162 |
116 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01268 | VBT TOÁN 2/T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 162 |
117 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01275 | VBT ĐẠO ĐỨC | TRẦN VĂN THẮNG | 08/12/2023 | 162 |
118 | Nguyễn Thị Hoành | SNV-00912 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 08/12/2023 | 162 |
119 | Nguyễn Thị Hoành | SNV-00905 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | MAI SỸ TUẤN | 08/12/2023 | 162 |
120 | Nguyễn Thị Hoành | SNV-00927 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/12/2023 | 162 |
121 | Nguyễn Thị Hoành | SNV-00890 | TIẾNG VIỆT 2/T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/12/2023 | 162 |
122 | Nguyễn Thị Hoành | SNV-00898 | TIẾNG VIỆT 2/T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/12/2023 | 162 |
123 | Nguyễn Thị Hoành | SNV-00903 | TOÁN 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 162 |
124 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01199 | TIẾNG VIỆT 2/ TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/12/2023 | 162 |
125 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01231 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 08/12/2023 | 162 |
126 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01205 | TIẾNG VIỆT 2/ TẬP2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/12/2023 | 162 |
127 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01216 | TOÁN 2/ TẬP2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 162 |
128 | Nguyễn Thị Hoành | SGK-01247 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/12/2023 | 162 |
129 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | SGK-01499 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 120 |
130 | Phạm Thị Định | SGK-01424 | TIN HỌC 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 26/01/2024 | 113 |
131 | Phạm Thị Yến | SNV-00556 | Thiết Kế Bài Giảng Tiếng Việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 16/01/2024 | 123 |
132 | Phạm Thị Yến | SNV-00500 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 16/01/2024 | 123 |
133 | Trần Thị La | SNV-00496 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 05/03/2024 | 74 |
134 | Trần Thị La | SNV-00339 | Tiếng Việt 5 - tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2024 | 74 |
135 | Trần Thị La | SNV-00719 | Tiếng việt 5-tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2024 | 74 |
136 | Trần Thị La | SGK-00451 | Tiếng Việt 5-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2024 | 74 |
137 | Trần Thị La | SGK-00831 | SGK Tiếng việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/03/2024 | 74 |
138 | Trần Thị Thúy Nga | STK-01025 | BÀI TẬP TUẦN TOÁN 4 - TẬP 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/03/2024 | 59 |
139 | Trần Thị Thúy Nga | STK-01020 | ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT 4 - HỌC KÌ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/03/2024 | 59 |
140 | Trần Thị Thúy Nga | STK-01045 | GIÚP EM HỌC TIẾNG VIỆT 4 - TẬP 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 20/03/2024 | 59 |
141 | Trần Thị Thúy Nga | STK-01035 | GIÚP EM HỌC TOÁN 4 - TẬP 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 20/03/2024 | 59 |
142 | Trần Thị Thúy Nga | STK-01040 | GIÚP EM HỌC TIẾNG VIỆT 4 - TẬP 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 20/03/2024 | 59 |
143 | Trần Thị Thúy Nga | STK-01049 | HƯỚNG DẪN CÁCH VIẾT TẬP LÀM VĂN | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/03/2024 | 59 |
144 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-01313 | TOÁN 3/TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/11/2023 | 190 |
145 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-00339 | Vở bài tập Toán 4- tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/12/2023 | 144 |
146 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-00344 | Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 144 |
147 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-00349 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 144 |
148 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-00785 | Tiếng việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 144 |
149 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-00359 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 144 |
150 | Trần Thị Thúy Nga | SGK-00799 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/12/2023 | 144 |
151 | Trương Thị Huyên | STK-00741 | Ôn tập-Kiểm tra...môn Toán lớp 5 - tập 1 | Vũ Dương Thụy | 26/12/2023 | 144 |